No products in the cart.
Các loại gỗ nhóm 1 tại Việt Nam – Đặc điểm, ứng dụng và giá trị phong thủy
Cập Nhập vào 25 Tháng 8, 2025 by Đinh Cường
Nội Thất Gỗ luôn giữ vai trò quan trọng trong văn hóa, kiến trúc và đời sống người Việt. Trong số đó, gỗ nhóm 1 được coi là quý hiếm và giá trị nhất, không chỉ bởi độ bền vượt thời gian mà còn nhờ vẻ đẹp tinh tế và ý nghĩa phong thủy sâu sắc.
Trong bài viết này, Mekongwood sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các loại gỗ nhóm 1 phổ biến tại Việt Nam, từ đặc điểm, ứng dụng đến giá trị kinh tế – văn hóa, để bạn có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn.
Nội Dung Chính
Khái niệm và phân loại gỗ nhóm 1
Tại Việt Nam, gỗ được phân thành 8 nhóm dựa trên các tiêu chí về tính chất vật lý (khối lượng riêng, độ bền), tính thẩm mỹ, khả năng chịu lực, khả năng chống mối mọt, và giá trị kinh tế.
- Gỗ nhóm 1: bao gồm những loại gỗ quý hiếm nhất, có đặc tính cứng, nặng, vân gỗ đẹp, mùi thơm đặc trưng, chống mối mọt tốt.
- Giá trị: không chỉ nằm ở ứng dụng nội thất, kiến trúc mà còn mang ý nghĩa phong thủy, tượng trưng cho sự quyền lực, thịnh vượng và may mắn.
- Quy định pháp lý: nhiều loại gỗ nhóm 1 thuộc diện cấm khai thác, buôn bán (theo Công ước CITES và Luật Lâm nghiệp Việt Nam).

>>> Bạn có thể tham khảo nguồn từ wiki
Các loại gỗ nhóm 1 phổ biến tại Việt Nam
Nhóm gỗ số 1 của Việt Nam hội tụ những loại gỗ quý hiếm và giá trị bậc nhất, mỗi loại đều có những đặc trưng riêng về màu sắc, vân gỗ, độ bền và ý nghĩa phong thủy. Dưới đây là danh sách những loại gỗ nhóm 1 tiêu biểu, được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất và đồ thủ công mỹ nghệ.
Gỗ Gõ Đỏ – Biểu tượng sang trọng của nội thất Việt
Gõ Đỏ là một trong những loại gỗ nhóm 1 nổi bật nhất, được ưa chuộng nhờ màu đỏ cam sang trọng và vân gỗ thẳng, đẹp. Với độ bền vượt trội, ít cong vênh, loại gỗ này thường xuất hiện trong các công trình nội thất và kiến trúc cao cấp.
- Đặc điểm: màu đỏ cam, vân thẳng, rất cứng, ít cong vênh, nặng và chắc.
- Ứng dụng: bàn ghế, tủ thờ, cầu thang, cửa gỗ, nội thất biệt thự.
- Giá trị: giá cao (hàng chục triệu/m³), biểu tượng của sự sang trọng, quyền uy.

Gỗ Hương (Giáng Hương, Đinh Hương)
Gỗ Hương từ lâu đã được mệnh danh là “vua của gỗ” bởi hương thơm dễ chịu và vân gỗ tinh tế. Càng sử dụng, gỗ Hương càng lên màu trầm đẹp, thể hiện sự đẳng cấp và sang trọng cho không gian sống.
- Đặc điểm: màu đỏ nâu hoặc vàng nhạt, càng dùng lâu càng trầm màu. Vân gỗ mịn, hương thơm tự nhiên, ít mối mọt.
- Ứng dụng: sàn gỗ, đồ gỗ mỹ nghệ, bàn ghế, tủ thờ.
- Giá trị: cực kỳ đắt đỏ (có loại lên đến hàng trăm triệu/m³), biểu tượng của sự sung túc, may mắn.

Gỗ Lim xanh – Cột kèo nghìn năm tuổi
Lim xanh nổi tiếng với độ cứng và chắc, được xem là biểu tượng cho sự trường tồn của kiến trúc đình chùa Việt Nam. Khả năng chống mối mọt của Lim giúp loại gỗ này trở thành lựa chọn số một cho các công trình bền vững.
- Đặc điểm: cứng, nặng, rất bền, chống mối mọt tốt.
- Ứng dụng: cột kèo, sàn gỗ, cửa gỗ, cầu thang gỗ …
- Giá trị: mang tính văn hóa, biểu tượng cho sự vững chắc, trường tồn.

Gỗ Nghiến – Vân xoắn độc đáo
Gỗ Nghiến gây ấn tượng bởi vân gỗ xoắn độc đáo cùng độ cứng hiếm có. Đây là loại gỗ quý hiếm thường dùng trong sản xuất đồ nội thất, thủ công mỹ nghệ và đặc biệt là thớt gỗ nổi tiếng.
- Đặc điểm: rất cứng, thớ gỗ xoắn đẹp, khó gia công nhưng bền.
- Ứng dụng: bàn ghế, tủ gỗ, thớt nghiến.
- Giá trị: cao, được ưa chuộng trong cả nội thất lẫn thủ công.

Gỗ Sến mật – Bền bỉ với thời gian
Gỗ Sến mật có trọng lượng nặng, chắc và rất bền, ít bị cong vênh trong quá trình sử dụng. Đây là loại gỗ nhóm 1 thường được dùng cho các công trình lâu năm, đặc biệt trong xây dựng truyền thống.
- Đặc điểm: nặng, chắc, màu nâu sẫm.
- Ứng dụng: cột, xà, đồ gỗ truyền thống.
- Giá trị: giá trị cao, phù hợp làm nhà gỗ lâu năm.
Gỗ Táu mật – Cứng chắc, chịu nước tốt
Táu mật được mệnh danh là “thép trong gỗ” nhờ khả năng chịu lực và chịu nước cực tốt. Loại gỗ này thường xuất hiện trong các công trình cần độ bền cao như tàu thuyền, tà vẹt đường sắt hay cầu cảng.
- Đặc điểm: rất nặng, cứng, chống mối mọt.
- Ứng dụng: đóng tàu, tà vẹt đường sắt, cầu cảng.
- Giá trị: gỗ quý hiếm, gắn liền với hạ tầng và kiến trúc bền vững.
Gỗ Trắc (Trắc đỏ, Trắc đen) – Vân gỗ cuộn sóng
Gỗ Trắc là loại gỗ quý hiếm với vân gỗ cuộn sóng đẹp và mùi thơm đặc trưng. Không chỉ mang giá trị thẩm mỹ, gỗ Trắc còn được coi là lựa chọn hàng đầu trong các sản phẩm mỹ nghệ cao cấp.
- Đặc điểm: thớ mịn, vân gỗ cuộn sóng đẹp, có mùi thơm.
- Ứng dụng: đồ mỹ nghệ, bàn ghế, tượng gỗ.
- Giá trị: rất cao, thuộc nhóm gỗ hiếm và đắt đỏ.

Gỗ Cẩm lai – Vẻ đẹp độc bản
Cẩm Lai nổi tiếng nhờ vân gỗ cuộn sóng độc đáo, hiếm có và sang trọng. Đây là loại gỗ nhóm 1 được giới sưu tầm và nghệ nhân đặc biệt yêu thích bởi tính thẩm mỹ và giá trị cao.
- Đặc điểm: vân gỗ đẹp như mây sóng, cứng và nặng.
- Ứng dụng: bàn ghế, tủ cao cấp, đồ gỗ mỹ nghệ.
- Giá trị: cực kỳ hiếm, giá trị sưu tầm cao.

Gỗ Pơ mu – Nhẹ, thơm và bền
Gỗ Pơ mu nhẹ, thơm và có khả năng chống mối mọt tốt, thích hợp cho các công trình kiến trúc tâm linh. Với hương thơm dịu, Pơ mu mang lại cảm giác dễ chịu và gần gũi cho không gian nội thất.
- Đặc điểm: nhẹ, có tinh dầu, chống mối mọt tốt.
- Ứng dụng: trần gỗ, nội thất đình chùa, đồ thờ.
- Giá trị: quý hiếm, mang ý nghĩa tâm linh.

Gỗ Gụ – Đồ gỗ cổ truyền Việt Nam
Gỗ Gụ từ lâu đã gắn liền với đồ gỗ cổ truyền Việt Nam, được yêu thích nhờ vân mịn, màu vàng nâu sang trọng. Đây là loại gỗ có độ bền cao, thường dùng trong các bộ bàn ghế, sập gụ hay đồ mỹ nghệ tinh xảo.
- Đặc điểm: cứng, nặng, vân mịn, màu vàng nâu.
- Ứng dụng: bàn ghế cổ, đồ gỗ mỹ nghệ.
- Giá trị: gắn liền với văn hóa và truyền thống Việt.
Gỗ Hoàng đàn – Mùi thơm đặc trưng
Hoàng đàn là loại gỗ quý hiếm, đặc trưng với mùi thơm dễ chịu và giá trị phong thủy cao. Không chỉ dùng trong điêu khắc và thủ công, Hoàng đàn còn được coi là biểu tượng của sự thanh khiết và sang trọng.
- Đặc điểm: gỗ thơm, quý, màu vàng nhạt.
- Ứng dụng: điêu khắc, phong thủy, đồ gỗ cao cấp.
- Giá trị: cực kỳ hiếm, giá trị cao trên thị trường.

Gỗ Sưa đỏ – Bảo vật quốc gia
Sưa đỏ được xem là “bảo vật quốc gia”, có giá trị kinh tế và phong thủy cực kỳ lớn. Với màu đỏ sẫm, vân gỗ đẹp và hương thơm đặc biệt, loại gỗ này thường được sử dụng trong đồ thờ và các tác phẩm nghệ thuật cao cấp.
- Đặc điểm: màu đỏ sẫm, vân gỗ đẹp, mùi thơm đặc biệt.
- Ứng dụng: đồ thờ, đồ tâm linh, phong thủy.
- Giá trị: có thể lên đến hàng tỷ đồng/m³, thuộc hàng “bảo vật”.

Bảng so sánh các loại gỗ nhóm 1 tại Việt Nam
Danh sách gỗ nhóm 1 khá đa dạng, mỗi loại đều có đặc trưng riêng về màu sắc, độ bền và giá trị kinh tế. Để bạn dễ hình dung và so sánh, dưới đây là bảng tổng hợp nhanh các loại gỗ nhóm 1 phổ biến tại Việt Nam.
| Loại gỗ | Đặc điểm chính | Độ bền | Ứng dụng tiêu biểu | Giá trị kinh tế & phong thủy |
|---|---|---|---|---|
| Gõ Đỏ | Đỏ cam, vân thẳng, nặng, chắc | Rất cao | Nội thất cao cấp, tủ thờ, biệt thự | Đắt đỏ, tượng trưng quyền uy |
| Hương | Thơm, vân mịn, màu đỏ nâu, ít cong vênh | Rất cao | Sàn gỗ, bàn ghế, đồ thờ | Cực kỳ cao, biểu tượng sung túc |
| Lim xanh | Rất cứng, chắc, chịu lực | Rất cao | Cột kèo đình chùa, nhà gỗ | Cao, gắn với kiến trúc truyền thống |
| Nghiến | Vân xoắn đẹp, cực cứng | Cao | Bàn ghế, thớt, đồ gỗ | Cao, độc đáo, hiếm |
| Sến mật | Nặng, chắc, ít cong vênh | Cao | Cột, xà, công trình lâu năm | Cao, bền bỉ, truyền thống |
| Táu mật | Cứng, chịu nước tốt | Rất cao | Tàu thuyền, tà vẹt, cầu cảng | Cao, bền vững |
| Trắc | Vân cuộn sóng, thơm, hiếm | Rất cao | Mỹ nghệ, bàn ghế sang trọng | Rất cao, quý hiếm |
| Cẩm Lai | Vân gỗ như mây sóng, hiếm | Rất cao | Đồ gỗ mỹ nghệ, sưu tầm | Cực cao, giá trị thẩm mỹ |
| Pơ mu | Nhẹ, thơm, chống mối mọt | Khá cao | Nội thất tâm linh, trần gỗ | Cao, gắn liền phong thủy |
| Gụ | Vân mịn, vàng nâu, bền | Cao | Đồ gỗ cổ truyền, sập gụ | Cao, truyền thống Việt |
| Hoàng đàn | Thơm, hiếm, quý | Cao | Điêu khắc, phong thủy | Rất cao, biểu tượng thanh khiết |
| Sưa đỏ | Đỏ sẫm, vân đẹp, thơm | Đặc biệt cao | Đồ thờ, nghệ thuật | Cực kỳ cao, có thể hàng tỷ/m³ |
Qua bảng so sánh, bạn có thể thấy hầu hết gỗ nhóm 1 đều sở hữu độ bền cao, vẻ đẹp độc đáo và giá trị phong thủy sâu sắc.Bạn nên cân nhắc nhu cầu thực tế và lựa chọn loại gỗ phù hợp, đồng thời luôn ưu tiên nguồn gốc hợp pháp để đảm bảo bền vững.
Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở màu sắc, ứng dụng và giá trị kinh tế. Trong khi Gõ Đỏ, Hương, Lim nổi bật ở độ bền và kiến trúc truyền thống, thì Trắc, Cẩm Lai, Sưa đỏ lại thiên về giá trị sưu tầm và làm đồ mỹ nghệ.
>>> Nếu bạn cần loại gỗ rẻ hơn thì tham khảo những loại gỗ giá rẻ tại Việt Nam mà Mekongwood đã tổng hợp nhé .
Giá trị và ý nghĩa của gỗ nhóm 1
Không chỉ đơn thuần là vật liệu, gỗ nhóm 1 còn mang trong mình những giá trị vượt thời gian. Từ khía cạnh kinh tế, văn hóa cho đến phong thủy, nhóm gỗ này luôn được xem là “báu vật” mà thiên nhiên ban tặng cho con người.
- Kinh tế: giá cực cao, hiếm, được coi là tài sản.
- Văn hóa: gắn liền với đình chùa, kiến trúc cổ, đồ thờ cúng.
- Phong thủy: tượng trưng cho sự thịnh vượng, quyền lực, may mắn.
Tình trạng và quy định khai thác gỗ nhóm 1
Do khan hiếm, gỗ nhóm 1 hiện nay được pháp luật quản lý rất chặt chẽ.
- Nhiều loại nằm trong danh mục cấm khai thác, buôn bán .
- Nguy cơ tuyệt chủng nếu khai thác bừa bãi.
- Chỉ nên sử dụng gỗ có chứng chỉ hợp pháp, tránh tiếp tay cho nạn khai thác trái phép.
Kết luận
Gỗ nhóm 1 tại Việt Nam là kho báu tự nhiên quý hiếm, mang lại giá trị to lớn về kinh tế, văn hóa và phong thủy. Tuy nhiên, vì sự khan hiếm và tính pháp lý, bạn cần cân nhắc khi lựa chọn.
Với nhu cầu nội thất hiện đại, Mekongwood khuyên bạn nên ưu tiên những loại gỗ hợp pháp, có nguồn gốc rõ ràng hoặc chọn các giải pháp thay thế như Sồi, Căm Xe, Xoan đào để vừa đảm bảo chất lượng, vừa bảo vệ tài nguyên rừng.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp nội thất gỗ cao cấp, hợp pháp và tối ưu chi phí, hãy liên hệ ngay với Mekongwood để được tư vấn chi tiết.
- Website: mekongwood.com
- Hotline: 0917.509.855
- Email: lienhe@mekongwood.com
Hãy để Mekongwood – Chung tay làm đẹp ngôi nhà của bạn .
FAQs gỗ nhóm 1
Gỗ nhóm 1 là gì?
Gỗ nhóm 1 là những loại gỗ quý hiếm nhất tại Việt Nam, có đặc điểm chung là rất cứng, nặng, vân đẹp, bền chắc và thường có mùi thơm đặc trưng. Nhóm này bao gồm các loại gỗ nổi tiếng như Gõ Đỏ, Hương, Lim, Trắc, Cẩm Lai, Sưa đỏ…
Gỗ nhóm 1 có được khai thác không?
Theo Luật Lâm nghiệp Việt Nam và Công ước quốc tế CITES, phần lớn gỗ nhóm 1 thuộc diện cấm khai thác, buôn bán trái phép để bảo vệ tài nguyên rừng. Người tiêu dùng chỉ nên mua gỗ nhóm 1 có chứng chỉ hợp pháp, tránh tiếp tay cho nạn khai thác lậu.
Nên chọn gỗ nhóm 1 hay gỗ phổ thông cho nội thất?
Nếu mục đích là sự sang trọng , phong thủy hoặc công trình tâm linh…thì gỗ nhóm 1 là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, với nhu cầu nội thất hiện đại và thay đổi theo xu hướng , bạn có thể chọn gỗ phổ thông như Sồi, Căm Xe, Xoan đào để tiết kiệm chi phí và bảo vệ rừng.
